Có 2 kết quả:

生存环境 shēng cún huán jìng ㄕㄥ ㄘㄨㄣˊ ㄏㄨㄢˊ ㄐㄧㄥˋ生存環境 shēng cún huán jìng ㄕㄥ ㄘㄨㄣˊ ㄏㄨㄢˊ ㄐㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) habitat
(2) living environment

Từ điển Trung-Anh

(1) habitat
(2) living environment